Có 1 kết quả:
使命 shǐ mìng ㄕˇ ㄇㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sứ mệnh, nhiệm vụ
Từ điển Trung-Anh
(1) mission (diplomatic or other)
(2) set task
(2) set task
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0